--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay quắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay quắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay quắt
+ adjective
deceitful; false; devious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay quắt"
Những từ có chứa
"quay quắt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crank
reel
rotary
rotatory
revolve
spinner
barbecue
location
drum printer
rev
more...
Lượt xem: 906
Từ vừa tra
+
quay quắt
:
deceitful; false; devious